Characters remaining: 500/500
Translation

land office

/'lænd,ɔfis/
Academic
Friendly

Từ "land office" trong tiếng Anh có thể hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Sở quản lý ruộng đất: Đây cơ quan hoặc tổ chức phụ trách việc quản lý phân phối đất đai, đặc biệt trong bối cảnh ở Mỹ, nơi các văn phòng này thường thực hiện các giao dịch liên quan đến mua bán, cho thuê đất.
  2. Công việc làm ăn phát đạt: Trong ngữ cảnh thông tục, "land office" có thể ám chỉ đến một công việc kinh doanh đang diễn ra rất tốt, đặc biệt khi doanh thu hoặc lợi nhuận tăng trưởng mạnh.
dụ sử dụng:
  1. Về sở quản lý ruộng đất:

    • "I went to the land office to check the property records." (Tôi đã đến sở quản lý ruộng đất để kiểm tra hồ sơ tài sản.)
  2. Về công việc làm ăn phát đạt:

    • "Since launching the new product, our sales have been through the roof; it's like we have a land office situation here!" (Kể từ khi ra mắt sản phẩm mới, doanh số của chúng tôi đã tăng vọt; giống như chúng tôi đang một tình huống làm ăn phát đạtđây!)
Biến thể của từ:
  • Land (đất): có thể được sử dụng độc lập để chỉ về mặt đất, khu vực đất hay địa điểm cụ thể.
  • Office (văn phòng): chỉ nơi làm việc hoặc cơ quan, tổ chức.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Real estate office: Văn phòng bất động sản, nơi mua bán cho thuê nhà đất.
  • Property office: Văn phòng tài sản, tương tự như văn phòng bất động sản nhưng có thể mở rộng ra nhiều loại tài sản khác nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Land a big contract: được một hợp đồng lớn.
  • Land on one's feet: vượt qua khó khăn quay trở lại trạng thái tốt.
danh từ
  1. sở quản lý ruộng đất
Idioms
  • land_office business
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) công việc làm ăn phát đạt

Comments and discussion on the word "land office"